Có 1 kết quả:
義莊 nghĩa trang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khu vườn trại ruộng nương, mà hoa lợi dùng để cứu giúp người nghèo khổ. Tương tự như Nghĩa điền 義田 — Ngày nay ta còn hiểu là Nghĩa địa. Xem nghĩa địa 義地.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0